Có 2 kết quả:

家譜 gia phổ家谱 gia phổ

1/2

gia phổ [gia phả]

phồn thể

Từ điển phổ thông

gia phả, phả hệ

Từ điển trích dẫn

1. Sách chép lịch sử các thế hệ của một gia tộc.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gia phổ [gia phả]

giản thể

Từ điển phổ thông

gia phả, phả hệ

Bình luận 0